Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣锦还乡
Pinyin: yī jǐn huán xiāng
Meanings: Return to one’s hometown in fine clothes (metaphor for returning home in glory after achieving success)., Mặc áo đẹp trở về quê hương (ẩn dụ cho việc thành công và trở về quê trong vinh quang)., 旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《旧唐书·姜暮传》“衣锦还乡,古人所尚。今以本州相授,用答元功。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亠, 𧘇, 帛, 钅, 不, 辶, 乡
Chinese meaning: 旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《旧唐书·姜暮传》“衣锦还乡,古人所尚。今以本州相授,用答元功。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, thường dùng để ca ngợi người thành công.
Example: 经过多年奋斗,他终于衣锦还乡。
Example pinyin: jīng guò duō nián fèn dòu , tā zhōng yú yī jǐn huán xiāng 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm phấn đấu, cuối cùng anh ấy đã trở về quê hương trong vinh quang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo đẹp trở về quê hương (ẩn dụ cho việc thành công và trở về quê trong vinh quang).
Nghĩa phụ
English
Return to one’s hometown in fine clothes (metaphor for returning home in glory after achieving success).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《旧唐书·姜暮传》“衣锦还乡,古人所尚。今以本州相授,用答元功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế