Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣锦过乡
Pinyin: yī jǐn guò xiāng
Meanings: Wear fine clothes while passing through one’s hometown (metaphor for showing off success to everyone)., Mặc áo đẹp đi qua quê hương (ẩn dụ cho việc khoe khoang thành công trước mọi người)., 旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《新唐书·于高张传》“吾乃送公衣锦过乡邪!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 𧘇, 帛, 钅, 寸, 辶, 乡
Chinese meaning: 旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《新唐书·于高张传》“吾乃送公衣锦过乡邪!”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán nhẹ, liên quan đến việc khoe khoang.
Example: 他事业有成后衣锦过乡。
Example pinyin: tā shì yè yǒu chéng hòu yī jǐn guò xiāng 。
Tiếng Việt: Sau khi sự nghiệp thành công, anh ấy đã khoe khoang khi về thăm quê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo đẹp đi qua quê hương (ẩn dụ cho việc khoe khoang thành công trước mọi người).
Nghĩa phụ
English
Wear fine clothes while passing through one’s hometown (metaphor for showing off success to everyone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《新唐书·于高张传》“吾乃送公衣锦过乡邪!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế