Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣锦荣归
Pinyin: yī jǐn róng guī
Meanings: Mặc áo đẹp trở về quê hương trong vinh quang (ẩn dụ cho việc thành công trở về)., Return home in glory wearing fine clothes (metaphor for returning home after achieving success)., 旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《旧唐书·姜暮传》“衣锦还乡,古人所尚。今以本州相授,用答元功。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 亠, 𧘇, 帛, 钅, 艹, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《旧唐书·姜暮传》“衣锦还乡,古人所尚。今以本州相授,用答元功。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để ca ngợi những ai thành công và trở về quê hương.
Example: 他在外打拼多年后,终于衣锦荣归。
Example pinyin: tā zài wài dǎ pīn duō nián hòu , zhōng yú yī jǐn róng guī 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm phấn đấu ở nơi xa, cuối cùng anh ấy đã trở về quê hương trong vinh quang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo đẹp trở về quê hương trong vinh quang (ẩn dụ cho việc thành công trở về).
Nghĩa phụ
English
Return home in glory wearing fine clothes (metaphor for returning home after achieving success).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指富贵以后回到故乡‖有向乡里夸耀的意思。[出处]《旧唐书·姜暮传》“衣锦还乡,古人所尚。今以本州相授,用答元功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế