Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣锦昼游
Pinyin: yī jǐn zhòu yóu
Meanings: Wear fine clothes and go out during the day (metaphor for openly enjoying wealth)., Mặc áo đẹp đi chơi ban ngày (ẩn dụ cho việc công khai tận hưởng giàu sang)., 衣穿。白天身着华贵官服,使人看见。旧时比喻富贵后还乡,向乡亲们夸耀。[出处]《魏书·甄琛传》“未几,除征北将军,定州刺史,衣锦昼游,在为称满。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 亠, 𧘇, 帛, 钅, 尺, 旦, 斿, 氵
Chinese meaning: 衣穿。白天身着华贵官服,使人看见。旧时比喻富贵后还乡,向乡亲们夸耀。[出处]《魏书·甄琛传》“未几,除征北将军,定州刺史,衣锦昼游,在为称满。”
Grammar: Thành ngữ này đối lập với 衣锦夜行, biểu thị việc công khai giàu sang.
Example: 他喜欢衣锦昼游,炫耀自己的成功。
Example pinyin: tā xǐ huan yī jǐn zhòu yóu , xuàn yào zì jǐ de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích mặc đẹp ra ngoài ban ngày để khoe thành công của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo đẹp đi chơi ban ngày (ẩn dụ cho việc công khai tận hưởng giàu sang).
Nghĩa phụ
English
Wear fine clothes and go out during the day (metaphor for openly enjoying wealth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣穿。白天身着华贵官服,使人看见。旧时比喻富贵后还乡,向乡亲们夸耀。[出处]《魏书·甄琛传》“未几,除征北将军,定州刺史,衣锦昼游,在为称满。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế