Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣钩
Pinyin: yī gōu
Meanings: Clothes hanger hook., Móc treo quần áo., ①金属或其他坚韧材料做成或弯成的曲线形或弯角,用以钩住衣服。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 𧘇, 勾, 钅
Chinese meaning: ①金属或其他坚韧材料做成或弯成的曲线形或弯角,用以钩住衣服。
Grammar: Từ này khá thông dụng trong đời sống hàng ngày, chỉ vật dụng dùng để treo quần áo.
Example: 墙上挂着一个衣钩。
Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yí gè yī gōu 。
Tiếng Việt: Trên tường có treo một cái móc áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Móc treo quần áo.
Nghĩa phụ
English
Clothes hanger hook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金属或其他坚韧材料做成或弯成的曲线形或弯角,用以钩住衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!