Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣轻乘肥

Pinyin: yī qīng chéng féi

Meanings: Ăn mặc đơn giản nhưng cưỡi ngựa béo (ẩn dụ cho người tài giỏi nhưng không phô trương)., Dress lightly but ride a fat horse (metaphor for talented yet humble people)., 衣穿。轻轻暖的裘衣;肥肥壮的马。穿着贵重的衣服,驾驭肥壮的马。形容生活奢侈豪华。[出处]《论语·雍也》“赤之适齐也,乘肥马,衣轻裘。”《三国志·魏书·王粲传》裴松之注引《魏氏春秋》钟会,名公子,以才能贵幸,乘肥衣轻,宾从如云。”[例]想为官的前呼后拥,~,有多少荣耀。——元·无名氏《赚蒯通》第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 亠, 𧘇, 车, 北, 禾, 巴, 月

Chinese meaning: 衣穿。轻轻暖的裘衣;肥肥壮的马。穿着贵重的衣服,驾驭肥壮的马。形容生活奢侈豪华。[出处]《论语·雍也》“赤之适齐也,乘肥马,衣轻裘。”《三国志·魏书·王粲传》裴松之注引《魏氏春秋》钟会,名公子,以才能贵幸,乘肥衣轻,宾从如云。”[例]想为官的前呼后拥,~,有多少荣耀。——元·无名氏《赚蒯通》第二折。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái đạo đức, thường thấy trong văn chương cổ.

Example: 君子衣轻乘肥而不骄。

Example pinyin: jūn zǐ yì qīng chéng féi ér bù jiāo 。

Tiếng Việt: Người quân tử mặc đơn giản nhưng cưỡi ngựa béo mà không kiêu ngạo.

衣轻乘肥
yī qīng chéng féi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc đơn giản nhưng cưỡi ngựa béo (ẩn dụ cho người tài giỏi nhưng không phô trương).

Dress lightly but ride a fat horse (metaphor for talented yet humble people).

衣穿。轻轻暖的裘衣;肥肥壮的马。穿着贵重的衣服,驾驭肥壮的马。形容生活奢侈豪华。[出处]《论语·雍也》“赤之适齐也,乘肥马,衣轻裘。”《三国志·魏书·王粲传》裴松之注引《魏氏春秋》钟会,名公子,以才能贵幸,乘肥衣轻,宾从如云。”[例]想为官的前呼后拥,~,有多少荣耀。——元·无名氏《赚蒯通》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣轻乘肥 (yī qīng chéng féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung