Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣裳之会
Pinyin: yī shang zhī huì
Meanings: A meeting related to clothing (often historical or cultural in nature)., Cuộc hội ngộ liên quan đến trang phục (thường mang tính chất lịch sử hoặc văn hóa)., 与兵车之会”相对而言,指春秋时代诸国之间和好的会议。[出处]《谷梁传·庄公二十七年》“衣裳之会十有一,未尝有歃血之盟也,信厚也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 亠, 𧘇, 衣, 丶, 云, 人
Chinese meaning: 与兵车之会”相对而言,指春秋时代诸国之间和好的会议。[出处]《谷梁传·庄公二十七年》“衣裳之会十有一,未尝有歃血之盟也,信厚也。”
Grammar: Thuật ngữ này ít phổ biến trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 春秋时期的衣裳之会很有名。
Example pinyin: chūn qiū shí qī de yī shang zhī huì hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Những cuộc hội ngộ về trang phục thời Xuân Thu rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc hội ngộ liên quan đến trang phục (thường mang tính chất lịch sử hoặc văn hóa).
Nghĩa phụ
English
A meeting related to clothing (often historical or cultural in nature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与兵车之会”相对而言,指春秋时代诸国之间和好的会议。[出处]《谷梁传·庄公二十七年》“衣裳之会十有一,未尝有歃血之盟也,信厚也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế