Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣衫褴褛

Pinyin: yī shān lán lǚ

Meanings: Quần áo rách rưới, cũ nát., Worn-out and ragged clothes., 褴褛破烂。衣服破破烂烂。[出处]先秦·左丘明《左传·宣公十二年》“训之以若敖,蚡冒,筚路蓝缕以启山林。”杜预注蓝缕敝衣。”[例]你看吧,~的饥民们冻得缩着肩膀,守候在庄稼院的街门口。——柳青《创业史》第一部。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 43

Radicals: 亠, 𧘇, 彡, 衤, 监, 娄

Chinese meaning: 褴褛破烂。衣服破破烂烂。[出处]先秦·左丘明《左传·宣公十二年》“训之以若敖,蚡冒,筚路蓝缕以启山林。”杜预注蓝缕敝衣。”[例]你看吧,~的饥民们冻得缩着肩膀,守候在庄稼院的街门口。——柳青《创业史》第一部。

Grammar: Là cách nói đồng nghĩa với '衣衫蓝缕', thường được sử dụng trong văn viết và khẩu ngữ đều ổn. Thành ngữ này mô tả tình trạng ăn mặc rất tệ.

Example: 流浪汉衣衫褴褛。

Example pinyin: liú làng hàn yī shān lán lǚ 。

Tiếng Việt: Người lang thang ăn mặc rách rưới.

衣衫褴褛
yī shān lán lǚ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo rách rưới, cũ nát.

Worn-out and ragged clothes.

褴褛破烂。衣服破破烂烂。[出处]先秦·左丘明《左传·宣公十二年》“训之以若敖,蚡冒,筚路蓝缕以启山林。”杜预注蓝缕敝衣。”[例]你看吧,~的饥民们冻得缩着肩膀,守候在庄稼院的街门口。——柳青《创业史》第一部。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣衫褴褛 (yī shān lán lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung