Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣胞

Pinyin: yī bāo

Meanings: Placenta, Nhau thai, ①在分娩胎儿之后,由子宫排出的胎盘和胎膜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 𧘇, 包, 月

Chinese meaning: ①在分娩胎儿之后,由子宫排出的胎盘和胎膜。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực y học.

Example: 在一些地方,人们认为衣胞具有药用价值。

Example pinyin: zài yì xiē dì fāng , rén men rèn wéi yī bāo jù yǒu yào yòng jià zhí 。

Tiếng Việt: Ở một số nơi, người ta tin rằng nhau thai có giá trị dược liệu.

衣胞
yī bāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhau thai

Placenta

在分娩胎儿之后,由子宫排出的胎盘和胎膜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣胞 (yī bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung