Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣绣夜游

Pinyin: yī xiù yè yóu

Meanings: Mặc áo thêu đi dạo ban đêm (ẩn dụ cho việc phô trương sự giàu có nơi không ai thấy), Wearing embroidered clothes at night (metaphor for showing off wealth where no one sees), 比喻虽居官位,却不能使人看到自己的荣耀显贵。同衣绣夜行”。[出处]汉·焦赣《易林·小过之否》“衣绣夜游,与君相逢,除患解惑,使君不忧。”[例]且~,有识不许。——《北史·鹿悆传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亠, 𧘇, 秀, 纟, 丶, 亻, 夂, 斿, 氵

Chinese meaning: 比喻虽居官位,却不能使人看到自己的荣耀显贵。同衣绣夜行”。[出处]汉·焦赣《易林·小过之否》“衣绣夜游,与君相逢,除患解惑,使君不忧。”[例]且~,有识不许。——《北史·鹿悆传》。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán hành vi khoe khoang vô ích.

Example: 你这样衣绣夜游,有什么意义呢?

Example pinyin: nǐ zhè yàng yī xiù yè yóu , yǒu shén me yì yì ne ?

Tiếng Việt: Bạn mặc áo thêu đi dạo ban đêm như vậy thì có ý nghĩa gì đâu?

衣绣夜游
yī xiù yè yóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc áo thêu đi dạo ban đêm (ẩn dụ cho việc phô trương sự giàu có nơi không ai thấy)

Wearing embroidered clothes at night (metaphor for showing off wealth where no one sees)

比喻虽居官位,却不能使人看到自己的荣耀显贵。同衣绣夜行”。[出处]汉·焦赣《易林·小过之否》“衣绣夜游,与君相逢,除患解惑,使君不忧。”[例]且~,有识不许。——《北史·鹿悆传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...