Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣紫腰金
Pinyin: yī zǐ yāo jīn
Meanings: Wearing purple and gold (indicating high status and wealth), Mặc áo tím, đeo vàng (chỉ địa vị cao sang, giàu có), 身穿紫袍,腰佩金银鱼袋。大官装束,亦指做大官。[出处]宋·无名氏《灯下闲谈·掠剩大夫》“见一人衣紫腰金,神清貎古。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 亠, 𧘇, 此, 糸, 月, 要, 丷, 人, 王
Chinese meaning: 身穿紫袍,腰佩金银鱼袋。大官装束,亦指做大官。[出处]宋·无名氏《灯下闲谈·掠剩大夫》“见一人衣紫腰金,神清貎古。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn học.
Example: 他如今衣紫腰金,风光无限。
Example pinyin: tā rú jīn yī zǐ yāo jīn , fēng guāng wú xiàn 。
Tiếng Việt: Giờ đây anh ta mặc áo tím đeo vàng, địa vị cao sang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo tím, đeo vàng (chỉ địa vị cao sang, giàu có)
Nghĩa phụ
English
Wearing purple and gold (indicating high status and wealth)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身穿紫袍,腰佩金银鱼袋。大官装束,亦指做大官。[出处]宋·无名氏《灯下闲谈·掠剩大夫》“见一人衣紫腰金,神清貎古。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế