Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣租食税
Pinyin: yī zū shí shuì
Meanings: Thu thuế vào mọi hoạt động sinh kế (ý chỉ sự thu gom quá mức), Taxing every aspect of livelihood (referring to excessive collection), 租、税田赋和各种税款的总称。依靠百姓缴纳的租税生活。[出处]《汉书·食货志下》“县官食租衣税而已。”[例]正是,多少男人,~,及至事到临头,尚且如此。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亠, 𧘇, 且, 禾, 人, 良, 兑
Chinese meaning: 租、税田赋和各种税款的总称。依靠百姓缴纳的租税生活。[出处]《汉书·食货志下》“县官食租衣税而已。”[例]正是,多少男人,~,及至事到临头,尚且如此。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十三回。
Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong văn nói hiện đại nhưng vẫn gặp trong văn học.
Example: 古代有些官员对百姓衣租食税,民不聊生。
Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē guān yuán duì bǎi xìng yì zū shí shuì , mín bù liáo shēng 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, một số quan lại áp đặt thuế vào mọi khía cạnh cuộc sống, khiến dân chúng không thể sống nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thuế vào mọi hoạt động sinh kế (ý chỉ sự thu gom quá mức)
Nghĩa phụ
English
Taxing every aspect of livelihood (referring to excessive collection)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
租、税田赋和各种税款的总称。依靠百姓缴纳的租税生活。[出处]《汉书·食货志下》“县官食租衣税而已。”[例]正是,多少男人,~,及至事到临头,尚且如此。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế