Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣着
Pinyin: yī zhuó
Meanings: Attire, way of dressing, Trang phục, cách ăn mặc, ①指身上的穿戴;服装的式样;穿戴的方式。[例]男女衣着。——晋·陶渊明《桃花源记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 𧘇, 目, 羊
Chinese meaning: ①指身上的穿戴;服装的式样;穿戴的方式。[例]男女衣着。——晋·陶渊明《桃花源记》。
Grammar: Dùng để miêu tả phong cách hoặc kiểu dáng trang phục của ai đó.
Example: 他的衣着很时尚。
Example pinyin: tā de yī zhuó hěn shí shàng 。
Tiếng Việt: Cách ăn mặc của anh ấy rất thời trang.

📷 Quần áo trên kệ trong cửa hàng đóng cửa trong thời gian phong tỏa coronavirus
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục, cách ăn mặc
Nghĩa phụ
English
Attire, way of dressing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指身上的穿戴;服装的式样;穿戴的方式。男女衣着。——晋·陶渊明《桃花源记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
