Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣柜
Pinyin: yī guì
Meanings: Wardrobe, Tủ quần áo, ①存放衣服用的立式柜。*②存放或收藏衣服的壁橱。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 𧘇, 巨, 木
Chinese meaning: ①存放衣服用的立式柜。*②存放或收藏衣服的壁橱。
Grammar: Là danh từ đơn giản, thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 她的衣服都放在衣柜里。
Example pinyin: tā de yī fu dōu fàng zài yī guì lǐ 。
Tiếng Việt: Quần áo của cô ấy đều được cất trong tủ quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tủ quần áo
Nghĩa phụ
English
Wardrobe
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存放衣服用的立式柜
存放或收藏衣服的壁橱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!