Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣架
Pinyin: yī jià
Meanings: Mắc áo, Hanger, ①用以挂放衣服的架子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 𧘇, 加, 木
Chinese meaning: ①用以挂放衣服的架子。
Grammar: Dùng như một danh từ vật cụ thể. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về sắp xếp quần áo.
Example: 请把衣服挂在衣架上。
Example pinyin: qǐng bǎ yī fu guà zài yī jià shàng 。
Tiếng Việt: Xin hãy treo quần áo lên mắc áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắc áo
Nghĩa phụ
English
Hanger
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以挂放衣服的架子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!