Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣架

Pinyin: yījià

Meanings: Mắc áo, giá treo quần áo., Clothes hanger.

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 𧘇, 加, 木

Grammar: Thường được dùng để chỉ công cụ hỗ trợ treo quần áo.

Example: 我需要一个衣架来挂这件外套。

Example pinyin: wǒ xū yào yí gè yī jià lái guà zhè jiàn wài tào 。

Tiếng Việt: Tôi cần một mắc áo để treo chiếc áo khoác này.

衣架 - yījià
衣架
yījià

📷 Rất nhiều móc treo

衣架
yījià
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắc áo, giá treo quần áo.

Clothes hanger.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...