Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣架饭囊

Pinyin: yī jià fàn náng

Meanings: A useless person who lives off others (like a clothes hanger or a rice bag), Người ăn bám, vô dụng (chỉ người không làm gì cả, giống như giá treo quần áo hay túi đựng cơm), 装饭的口袋,挂衣的架子。比喻没有能力,干不了什么事的人。[出处]元·王子一《主入桃源》第一折“饭囊衣架,塞满长安乱似麻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 亠, 𧘇, 加, 木, 反, 饣, 一, 中, 冖, 吅

Chinese meaning: 装饭的口袋,挂衣的架子。比喻没有能力,干不了什么事的人。[出处]元·王子一《主入桃源》第一折“饭囊衣架,塞满长安乱似麻。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, thường được dùng trong văn nói.

Example: 他整天无所事事,真是个衣架饭囊。

Example pinyin: tā zhěng tiān wú suǒ shì shì , zhēn shì gè yī jià fàn náng 。

Tiếng Việt: Anh ta cả ngày chẳng làm gì cả, đúng là kẻ ăn bám.

衣架饭囊
yī jià fàn náng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ăn bám, vô dụng (chỉ người không làm gì cả, giống như giá treo quần áo hay túi đựng cơm)

A useless person who lives off others (like a clothes hanger or a rice bag)

装饭的口袋,挂衣的架子。比喻没有能力,干不了什么事的人。[出处]元·王子一《主入桃源》第一折“饭囊衣架,塞满长安乱似麻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...