Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣料
Pinyin: yī liào
Meanings: Fabric for making clothes, Vải may quần áo, ①适宜做衣服的成品纺织品;尤指毛料或精纺毛织物。*②够做一件衣服(如一女裙)的一段纺织品的长度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 𧘇, 斗, 米
Chinese meaning: ①适宜做衣服的成品纺织品;尤指毛料或精纺毛织物。*②够做一件衣服(如一女裙)的一段纺织品的长度。
Grammar: Được sử dụng như một danh từ để chỉ loại vải cụ thể.
Example: 这件衣服的衣料很好。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yī liào hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chất vải của bộ quần áo này rất tốt.

📷 Khung minh họa phong cách vẽ tay của găng tay và len
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải may quần áo
Nghĩa phụ
English
Fabric for making clothes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适宜做衣服的成品纺织品;尤指毛料或精纺毛织物
够做一件衣服(如一女裙)的一段纺织品的长度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
