Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣履

Pinyin: yī lǚ

Meanings: Quần áo và giày dép, Clothes and footwear, ①衣服和鞋,泛指衣着。[例]衣履不整。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 𧘇, 尸, 復

Chinese meaning: ①衣服和鞋,泛指衣着。[例]衣履不整。

Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết để chỉ trang phục tổng thể.

Example: 他非常讲究衣履。

Example pinyin: tā fēi cháng jiǎng jiū yī lǚ 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất chú trọng đến quần áo và giày dép.

衣履
yī lǚ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo và giày dép

Clothes and footwear

衣服和鞋,泛指衣着。衣履不整

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣履 (yī lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung