Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: héng

Meanings: Balance, measure, evaluate., Cân bằng, đo lường, đánh giá., ①称量。[例]衡,加重于其一旁,必捶。——《孟子·惠王上》。[例]犹衡之于轻重也。——《礼记·经解》。注:“衡,称也。”[例]为之权衡以称之,则并与权衡而窃之。——《庄子·胠箧》。*②衡量;评定。[例]衡之于左右。——《淮南子·主述训》。[合]衡文(品评文章,指主持科举考试);衡定(评定);衡校(品评考核);衡鉴(品评,鉴别)。*③横亘,横贯。[合]衡流(横穿水流);衡游(谓横渡)。*④违逆。[合]衡命(违逆命令);衡道(违背道义)。*⑤铨选。[合]衡才(铨选人才);衡尺(喻铨选人才的官职);衡铨(铨衡,铨选);衡综(谓考核铨选官吏)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亍, 彳, 𩵋

Chinese meaning: ①称量。[例]衡,加重于其一旁,必捶。——《孟子·惠王上》。[例]犹衡之于轻重也。——《礼记·经解》。注:“衡,称也。”[例]为之权衡以称之,则并与权衡而窃之。——《庄子·胠箧》。*②衡量;评定。[例]衡之于左右。——《淮南子·主述训》。[合]衡文(品评文章,指主持科举考试);衡定(评定);衡校(品评考核);衡鉴(品评,鉴别)。*③横亘,横贯。[合]衡流(横穿水流);衡游(谓横渡)。*④违逆。[合]衡命(违逆命令);衡道(违背道义)。*⑤铨选。[合]衡才(铨选人才);衡尺(喻铨选人才的官职);衡铨(铨衡,铨选);衡综(谓考核铨选官吏)。

Hán Việt reading: hành.hoành

Grammar: Có thể là danh từ (cân bằng) hoặc động từ (đo lường, đánh giá), thường xuất hiện trong các cụm từ như '权衡' (quyền hành - cân nhắc).

Example: 我们要衡量利弊。

Example pinyin: wǒ men yào héng liáng lì bì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cân nhắc lợi ích và bất lợi.

héng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân bằng, đo lường, đánh giá.

hành.hoành

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Balance, measure, evaluate.

称量。[例]衡,加重于其一旁,必捶。——《孟子·惠王上》。[例]犹衡之于轻重也。——《礼记·经解》。注

“衡,称也。”为之权衡以称之,则并与权衡而窃之。——《庄子·胠箧》

衡量;评定。衡之于左右。——《淮南子·主述训》。衡文(品评文章,指主持科举考试);衡定(评定);衡校(品评考核);衡鉴(品评,鉴别)

横亘,横贯。衡流(横穿水流);衡游(谓横渡)

违逆。衡命(违逆命令);衡道(违背道义)

铨选。衡才(铨选人才);衡尺(喻铨选人才的官职);衡铨(铨衡,铨选);衡综(谓考核铨选官吏)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衡 (héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung