Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衚
Pinyin: hú
Meanings: Hỗn loạn, mơ hồ, không rõ ràng., Chaotic, vague, unclear., ①见“胡同”(hútong)“衚”。*②另见hú。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 亍, 彳, 胡
Chinese meaning: ①见“胡同”(hútong)“衚”。*②另见hú。
Grammar: Ít sử dụng độc lập, thường kết hợp trong cụm từ cố định như 衚言乱语.
Example: 衚言乱语。
Example pinyin: hú yán luàn yǔ 。
Tiếng Việt: Lời nói hỗn loạn và vô nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, mơ hồ, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Chaotic, vague, unclear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“胡同”(hútong)“衚”
另见hú
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!