Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Government office or administrative body in ancient times., Nha môn, cơ quan công quyền thời xưa., ①衙参。[例]病卧四更后,愁闻报早衙。——李洞《江干即事》。[合]衙日(衙参之日);衙喏(衙参时兵卒的声诺)。*②坐衙,官吏坐堂审案。[例]值城隍早衙,喊冤以投。——《聊斋志异》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亍, 吾, 彳

Chinese meaning: ①衙参。[例]病卧四更后,愁闻报早衙。——李洞《江干即事》。[合]衙日(衙参之日);衙喏(衙参时兵卒的声诺)。*②坐衙,官吏坐堂审案。[例]值城隍早衙,喊冤以投。——《聊斋志异》。

Hán Việt reading: nha

Grammar: Danh từ chỉ cơ quan hành chính thời phong kiến, không còn phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 县衙。

Example pinyin: xiàn yá 。

Tiếng Việt: Huyện nha.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nha môn, cơ quan công quyền thời xưa.

nha

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Government office or administrative body in ancient times.

衙参。病卧四更后,愁闻报早衙。——李洞《江干即事》。衙日(衙参之日);衙喏(衙参时兵卒的声诺)

坐衙,官吏坐堂审案。值城隍早衙,喊冤以投。——《聊斋志异》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...