Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 街道

Pinyin: jiē dào

Meanings: Đường phố, con đường trong khu vực dân cư., Street, road in a residential area., ①公共通道,尤指在城市、小镇或村庄内的通道。[例]通向直通街道的另一条小巷。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亍, 圭, 彳, 辶, 首

Chinese meaning: ①公共通道,尤指在城市、小镇或村庄内的通道。[例]通向直通街道的另一条小巷。

Example: 这条街道很干净。

Example pinyin: zhè tiáo jiē dào hěn gān jìng 。

Tiếng Việt: Con đường này rất sạch sẽ.

街道
jiē dào
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường phố, con đường trong khu vực dân cư.

Street, road in a residential area.

公共通道,尤指在城市、小镇或村庄内的通道。通向直通街道的另一条小巷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

街道 (jiē dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung