Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街谭巷议
Pinyin: jiē tán xiàng yì
Meanings: Discussions and debates happening among people in neighborhoods., Những cuộc tranh luận, thảo luận của mọi người tại các khu phố., 大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。[出处]唐·丘光庭《兼明书·杂说·日远近》“仲尼祖述尧舜,宪章文武,其道大德尊,岂与小儿街谭巷议乎又六合之外,非关教化者,仲尼弃而不论,故子路问事鬼神与死,皆不答也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 亍, 圭, 彳, 覃, 讠, 共, 巳, 义
Chinese meaning: 大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。[出处]唐·丘光庭《兼明书·杂说·日远近》“仲尼祖述尧舜,宪章文武,其道大德尊,岂与小儿街谭巷议乎又六合之外,非关教化者,仲尼弃而不论,故子路问事鬼神与死,皆不答也。”
Grammar: Dùng để chỉ các sự kiện gây chú ý rộng rãi trong cộng đồng, dẫn đến nhiều ý kiến trái chiều.
Example: 最近的新政策引发了街谭巷议。
Example pinyin: zuì jìn de xīn zhèng cè yǐn fā le jiē tán xiàng yì 。
Tiếng Việt: Chính sách mới gần đây đã gây ra nhiều tranh luận ngoài phố phường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những cuộc tranh luận, thảo luận của mọi người tại các khu phố.
Nghĩa phụ
English
Discussions and debates happening among people in neighborhoods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。[出处]唐·丘光庭《兼明书·杂说·日远近》“仲尼祖述尧舜,宪章文武,其道大德尊,岂与小儿街谭巷议乎又六合之外,非关教化者,仲尼弃而不论,故子路问事鬼神与死,皆不答也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế