Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街谈巷议
Pinyin: jiē tán xiàng yì
Meanings: Các cuộc trò chuyện và thảo luận của người dân tại các khu phố, chỉ dư luận chung trong cộng đồng., Conversations and discussions among residents in neighborhoods; public opinion within the community., 大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。[出处]汉·张衡《西京赋》“街谈巷议,弹射威否。”[例]一路行来,~,大半都是这话。——清·刘鹗《老残游记》第二回。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 36
Radicals: 亍, 圭, 彳, 炎, 讠, 共, 巳, 义
Chinese meaning: 大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。[出处]汉·张衡《西京赋》“街谈巷议,弹射威否。”[例]一路行来,~,大半都是这话。——清·刘鹗《老残游记》第二回。
Grammar: Là cụm từ cố định, thường liên quan đến việc bình luận về một sự kiện hoặc vấn đề xã hội, thường đi kèm với động từ 引发 (gây ra).
Example: 这部电影引发了街谈巷议。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yǐn fā le jiē tán xiàng yì 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đã gây ra nhiều cuộc bàn tán trong dư luận công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các cuộc trò chuyện và thảo luận của người dân tại các khu phố, chỉ dư luận chung trong cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
Conversations and discussions among residents in neighborhoods; public opinion within the community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。[出处]汉·张衡《西京赋》“街谈巷议,弹射威否。”[例]一路行来,~,大半都是这话。——清·刘鹗《老残游记》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế