Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 街心花园

Pinyin: jiē xīn huā yuán

Meanings: Vườn hoa giữa lòng đường phố, thường nằm ở trung tâm., A garden in the middle of the street, often located in the center., 街坊邻居。指住处邻近的人。同街坊邻里”。[出处]《春阿氏谋夫案》第六回“街坊四邻,你们都听听。如今这年月,颠倒儿颠拉,媳妇是祖宗,婆婆是家奴,你们给评评,是我昏瞶了,是她欺辱我。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 亍, 圭, 彳, 心, 化, 艹, 元, 囗

Chinese meaning: 街坊邻居。指住处邻近的人。同街坊邻里”。[出处]《春阿氏谋夫案》第六回“街坊四邻,你们都听听。如今这年月,颠倒儿颠拉,媳妇是祖宗,婆婆是家奴,你们给评评,是我昏瞶了,是她欺辱我。”

Grammar: Là từ ghép miêu tả không gian công cộng có cây cối và hoa trong khu vực trung tâm đường phố.

Example: 孩子们喜欢在街心花园玩耍。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài jiē xīn huā yuán wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi đùa trong vườn hoa giữa phố.

街心花园
jiē xīn huā yuán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn hoa giữa lòng đường phố, thường nằm ở trung tâm.

A garden in the middle of the street, often located in the center.

街坊邻居。指住处邻近的人。同街坊邻里”。[出处]《春阿氏谋夫案》第六回“街坊四邻,你们都听听。如今这年月,颠倒儿颠拉,媳妇是祖宗,婆婆是家奴,你们给评评,是我昏瞶了,是她欺辱我。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

街心花园 (jiē xīn huā yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung