Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 街头

Pinyin: jiē tóu

Meanings: Street corner or beginning of the road., Đầu đường, góc phố., ①街巷,也指城市中以道路或自然界线(如河流)划分的居住生活区。[例]街坊邻居。*②(口)∶同街巷的邻居。[例]我们是街坊。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亍, 圭, 彳, 头

Chinese meaning: ①街巷,也指城市中以道路或自然界线(如河流)划分的居住生活区。[例]街坊邻居。*②(口)∶同街巷的邻居。[例]我们是街坊。

Grammar: Thường dùng để diễn tả vị trí đầu của một con đường hoặc ngã tư.

Example: 他在街头等我。

Example pinyin: tā zài jiē tóu děng wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang đợi tôi ở đầu đường.

街头
jiē tóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu đường, góc phố.

Street corner or beginning of the road.

街巷,也指城市中以道路或自然界线(如河流)划分的居住生活区。街坊邻居

(口)∶同街巷的邻居。我们是街坊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

街头 (jiē tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung