Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街头巷底
Pinyin: jiē tóu xiàng dǐ
Meanings: From the street corner to the end of the alley; refers to every corner of the neighborhood., Từ đầu phố đến cuối hẻm, ám chỉ mọi ngóc ngách trong khu phố., 指大街小巷。同街头巷尾”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 亍, 圭, 彳, 头, 共, 巳, 广, 氐
Chinese meaning: 指大街小巷。同街头巷尾”。
Grammar: Giống với 街头巷尾, là cụm từ cố định để miêu tả phạm vi bao quát, thường kết hợp với động từ như 传到 (lan truyền tới).
Example: 他的名声传到了街头巷底。
Example pinyin: tā de míng shēng chuán dào le jiē tóu xiàng dǐ 。
Tiếng Việt: Danh tiếng của anh ấy lan truyền đến mọi ngóc ngách trong khu phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đầu phố đến cuối hẻm, ám chỉ mọi ngóc ngách trong khu phố.
Nghĩa phụ
English
From the street corner to the end of the alley; refers to every corner of the neighborhood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指大街小巷。同街头巷尾”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế