Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 街垒

Pinyin: jiē lěi

Meanings: Bức tường chắn hoặc công sự phòng thủ trên đường phố, thường được dựng lên trong các cuộc nổi dậy hoặc chiến tranh., A barricade or defensive fortification on the street, usually built during uprisings or wars., ①用砖石、车辆、沙袋等在街道或城市空场上堆成的战斗障碍物。[例]街垒战。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亍, 圭, 彳, 厽, 土

Chinese meaning: ①用砖石、车辆、沙袋等在街道或城市空场上堆成的战斗障碍物。[例]街垒战。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với động từ như 筑起 (xây dựng) hoặc 设置 (thiết lập).

Example: 起义者在街上筑起了街垒。

Example pinyin: qǐ yì zhě zài jiē shàng zhù qǐ le jiē lěi 。

Tiếng Việt: Những người nổi dậy đã dựng lên những bức tường phòng thủ trên đường phố.

街垒
jiē lěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bức tường chắn hoặc công sự phòng thủ trên đường phố, thường được dựng lên trong các cuộc nổi dậy hoặc chiến tranh.

A barricade or defensive fortification on the street, usually built during uprisings or wars.

用砖石、车辆、沙袋等在街道或城市空场上堆成的战斗障碍物。街垒战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

街垒 (jiē lěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung