Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 街坊

Pinyin: jiē fang

Meanings: Neighbors living in the same street or community., Hàng xóm, láng giềng trong cùng khu phố., 号哭于大街小巷。形容悲痛至极。[出处]晋·潘岳《马沠督诔》“凡尔同围,心焉摧剥,扶老携幼,街号巷哭。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亍, 圭, 彳, 土, 方

Chinese meaning: 号哭于大街小巷。形容悲痛至极。[出处]晋·潘岳《马沠督诔》“凡尔同围,心焉摧剥,扶老携幼,街号巷哭。”

Grammar: Dùng để chỉ những người sống gần nhau trong cùng một khu vực, tương tự từ “hàng xóm” trong tiếng Việt.

Example: 街坊们都很友好。

Example pinyin: jiē fāng men dōu hěn yǒu hǎo 。

Tiếng Việt: Hàng xóm đều rất thân thiện.

街坊
jiē fang
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng xóm, láng giềng trong cùng khu phố.

Neighbors living in the same street or community.

号哭于大街小巷。形容悲痛至极。[出处]晋·潘岳《马沠督诔》“凡尔同围,心焉摧剥,扶老携幼,街号巷哭。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

街坊 (jiē fang) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung