Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 街坊四邻

Pinyin: jiē fāng sì lín

Meanings: Hàng xóm láng giềng xung quanh khu vực cư trú., Neighbors living around one’s residential area., 街坊邻居。指住处邻近的人。同街坊邻里”。[出处]《春阿氏谋夫案》第六回“街坊四邻,你们都听听。如今这年月,颠倒儿颠拉,媳妇是祖宗,婆婆是家奴,你们给评评,是我昏瞶了,是她欺辱我。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 亍, 圭, 彳, 土, 方, 儿, 囗, 令, 阝

Chinese meaning: 街坊邻居。指住处邻近的人。同街坊邻里”。[出处]《春阿氏谋夫案》第六回“街坊四邻,你们都听听。如今这年月,颠倒儿颠拉,媳妇是祖宗,婆婆是家奴,你们给评评,是我昏瞶了,是她欺辱我。”

Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường xuất hiện cùng các động từ chỉ hành động tương tác xã hội, ví dụ: 街坊四邻都很友好 (hàng xóm láng giềng rất thân thiện).

Example: 街坊四邻都来参加他的生日聚会。

Example pinyin: jiē fāng sì lín dōu lái cān jiā tā de shēng rì jù huì 。

Tiếng Việt: Hàng xóm láng giềng đều đến dự tiệc sinh nhật của anh ấy.

街坊四邻
jiē fāng sì lín
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng xóm láng giềng xung quanh khu vực cư trú.

Neighbors living around one’s residential area.

街坊邻居。指住处邻近的人。同街坊邻里”。[出处]《春阿氏谋夫案》第六回“街坊四邻,你们都听听。如今这年月,颠倒儿颠拉,媳妇是祖宗,婆婆是家奴,你们给评评,是我昏瞶了,是她欺辱我。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

街坊四邻 (jiē fāng sì lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung