Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街上
Pinyin: jiē shàng
Meanings: On the street, where people walk and gather., Trên đường phố, nơi mọi người đi lại., ①在城市的大道上。[例]在街上碰见他。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亍, 圭, 彳, ⺊, 一
Chinese meaning: ①在城市的大道上。[例]在街上碰见他。
Grammar: Thường được dùng để chỉ vị trí ngoài đường phố. Có thể kết hợp với các động từ như 走 (đi bộ) hoặc 散步 (tản bộ).
Example: 我每天都在街上散步。
Example pinyin: wǒ měi tiān dōu zài jiē shàng sàn bù 。
Tiếng Việt: Tôi đi dạo trên phố mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên đường phố, nơi mọi người đi lại.
Nghĩa phụ
English
On the street, where people walk and gather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在城市的大道上。在街上碰见他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!