Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衔接
Pinyin: xián jiē
Meanings: To connect, link two things or parts together., Nối tiếp, liên kết hai việc hoặc hai phần lại với nhau., ①事物首尾连接。[例]大桥把两条公路衔接起来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亍, 彳, 钅, 妾, 扌
Chinese meaning: ①事物首尾连接。[例]大桥把两条公路衔接起来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề để chỉ sự liên kết giữa các yếu tố.
Example: 这两段对话衔接得非常自然。
Example pinyin: zhè liǎng duàn duì huà xián jiē dé fēi cháng zì rán 。
Tiếng Việt: Hai đoạn hội thoại này được nối tiếp một cách rất tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nối tiếp, liên kết hai việc hoặc hai phần lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To connect, link two things or parts together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物首尾连接。大桥把两条公路衔接起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!