Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衍生
Pinyin: yǎn shēng
Meanings: Phát sinh, tạo ra cái mới từ cái cũ., Derive, generate something new from something old., ①实际上或理论上从母体物质得到的(物质)(如经过取代或水解)。*②演变而产生。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亍, 彳, 氵, 生
Chinese meaning: ①实际上或理论上从母体物质得到的(物质)(如经过取代或水解)。*②演变而产生。
Example: 从这个理论衍生出了许多新想法。
Example pinyin: cóng zhè ge lǐ lùn yǎn shēng chū le xǔ duō xīn xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Từ lý thuyết này đã phát sinh ra nhiều ý tưởng mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sinh, tạo ra cái mới từ cái cũ.
Nghĩa phụ
English
Derive, generate something new from something old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实际上或理论上从母体物质得到的(物质)(如经过取代或水解)
演变而产生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!