Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衍变

Pinyin: yǎn biàn

Meanings: Phát triển, biến đổi dần theo thời gian., Evolve, gradually change over time., ①通过进化而发展;演变。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亍, 彳, 氵, 亦, 又

Chinese meaning: ①通过进化而发展;演变。

Example: 文化在历史中不断衍变。

Example pinyin: wén huà zài lì shǐ zhōng bú duàn yǎn biàn 。

Tiếng Việt: Văn hóa không ngừng phát triển qua dòng lịch sử.

衍变 - yǎn biàn
衍变
yǎn biàn

📷 Đa dạng hóa từ trong từ điển

衍变
yǎn biàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển, biến đổi dần theo thời gian.

Evolve, gradually change over time.

通过进化而发展;演变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...