Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行骗
Pinyin: xíng piàn
Meanings: To deceive, to swindle., Lừa đảo, gian lận., ①进行欺骗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亍, 彳, 扁, 马
Chinese meaning: ①进行欺骗。
Example: 他因行骗而被警方逮捕。
Example pinyin: tā yīn xíng piàn ér bèi jǐng fāng dǎi bǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cảnh sát bắt vì tội lừa đảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa đảo, gian lận.
Nghĩa phụ
English
To deceive, to swindle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行欺骗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!