Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行驶

Pinyin: xíng shǐ

Meanings: Move (vehicles, ships, etc.)., Di chuyển (xe cộ, tàu thuyền...)., ①车船行进。[例]顺风行驶。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亍, 彳, 史, 马

Chinese meaning: ①车船行进。[例]顺风行驶。

Example: 这辆车在路上平稳地行驶。

Example pinyin: zhè liàng chē zài lù shang píng wěn dì xíng shǐ 。

Tiếng Việt: Chiếc xe này đang di chuyển ổn định trên đường.

行驶
xíng shǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển (xe cộ, tàu thuyền...).

Move (vehicles, ships, etc.).

车船行进。顺风行驶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行驶 (xíng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung