Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行针步线

Pinyin: xíng zhēn bù xiàn

Meanings: Refers to careful and meticulous operation, often used in sewing., Chỉ thao tác cẩn thận tỉ mỉ, thường được sử dụng trong may vá., 比喻设计划策。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 亍, 彳, 十, 钅, 止, 戋, 纟

Chinese meaning: 比喻设计划策。

Example: 她做衣服时总是行针步线。

Example pinyin: tā zuò yī fu shí zǒng shì xíng zhēn bù xiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy lúc may quần áo luôn cẩn thận từng mũi chỉ.

行针步线
xíng zhēn bù xiàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thao tác cẩn thận tỉ mỉ, thường được sử dụng trong may vá.

Refers to careful and meticulous operation, often used in sewing.

比喻设计划策。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
线#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行针步线 (xíng zhēn bù xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung