Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行都

Pinyin: xíng dū

Meanings: Temporary capital or place where the government headquarters moves to., Kinh đô tạm thời hoặc nơi đặt trụ sở chính quyền di chuyển đến., ①在首都之外另设的一个都城,以备必要时政府暂驻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亍, 彳, 者, 阝

Chinese meaning: ①在首都之外另设的一个都城,以备必要时政府暂驻。

Example: 战争期间,政府迁往行都。

Example pinyin: zhàn zhēng qī jiān , zhèng fǔ qiān wǎng xíng dōu 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, chính phủ đã di chuyển đến kinh đô tạm thời.

行都
xíng dū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh đô tạm thời hoặc nơi đặt trụ sở chính quyền di chuyển đến.

Temporary capital or place where the government headquarters moves to.

在首都之外另设的一个都城,以备必要时政府暂驻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行都 (xíng dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung