Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行道

Pinyin: xíng dào

Meanings: Đường đi hoặc thực hiện lý tưởng, đạo đức., Path or practicing ideals/morality., ①[方言]行业。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亍, 彳, 辶, 首

Chinese meaning: ①[方言]行业。

Grammar: Có thể là danh từ (con đường) hoặc động từ (thực hiện).

Example: 他一直在行道上努力。

Example pinyin: tā yì zhí zài háng dào shàng nǔ lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nỗ lực trên con đường thực hiện lý tưởng.

行道
xíng dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường đi hoặc thực hiện lý tưởng, đạo đức.

Path or practicing ideals/morality.

[方言]行业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...