Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行辈
Pinyin: háng bèi
Meanings: Rank or generation in family or society., Thứ bậc, hàng lứa trong gia đình hoặc xã hội., ①辈分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亍, 彳, 车, 非
Chinese meaning: ①辈分。
Example: 他和我不同行辈。
Example pinyin: tā hé wǒ bù tóng háng bèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy và tôi không cùng thế hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thứ bậc, hàng lứa trong gia đình hoặc xã hội.
Nghĩa phụ
English
Rank or generation in family or society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辈分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!