Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行车
Pinyin: xíng chē
Meanings: Lái xe, vận hành xe cộ, To drive or operate a vehicle, ①驱车向前。[例]这是沼泽地带,不能行车。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亍, 彳, 车
Chinese meaning: ①驱车向前。[例]这是沼泽地带,不能行车。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các hướng dẫn về giao thông.
Example: 请注意行车安全。
Example pinyin: qǐng zhù yì xíng chē ān quán 。
Tiếng Việt: Hãy chú ý an toàn khi lái xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lái xe, vận hành xe cộ
Nghĩa phụ
English
To drive or operate a vehicle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驱车向前。这是沼泽地带,不能行车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!