Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行踪

Pinyin: xíng zōng

Meanings: Hành tung, nơi chốn mà ai đó đã từng đi qua, Whereabouts or tracks of someone’s movements, ①行动所留的痕迹。[例]行踪难测。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亍, 彳, 宗, 𧾷

Chinese meaning: ①行动所留的痕迹。[例]行踪难测。

Grammar: Danh từ phổ biến khi nói về vị trí hoặc dấu vết của một người.

Example: 警察正在调查嫌疑人的行踪。

Example pinyin: jǐng chá zhèng zài diào chá xián yí rén de xíng zōng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra hành tung của nghi phạm.

行踪
xíng zōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành tung, nơi chốn mà ai đó đã từng đi qua

Whereabouts or tracks of someone’s movements

行动所留的痕迹。行踪难测

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行踪 (xíng zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung