Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行踪无定
Pinyin: xíng zōng wú dìng
Meanings: Hành tung không cố định, không rõ ràng, Unfixed or unclear whereabouts, 行踪行动的踪迹。指在各处来往出没,没有固定处所。[出处]清·钱彩《说岳全传》第一回“出家人行踪无定,待贫道自去寻来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亍, 彳, 宗, 𧾷, 一, 尢, 宀, 𤴓
Chinese meaning: 行踪行动的踪迹。指在各处来往出没,没有固定处所。[出处]清·钱彩《说岳全传》第一回“出家人行踪无定,待贫道自去寻来。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự thiếu ổn định trong vị trí hoặc kế hoạch.
Example: 他最近行踪无定,很难联系到他。
Example pinyin: tā zuì jìn xíng zōng wú dìng , hěn nán lián xì dào tā 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ta hành tung không cố định, rất khó liên lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành tung không cố định, không rõ ràng
Nghĩa phụ
English
Unfixed or unclear whereabouts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行踪行动的踪迹。指在各处来往出没,没有固定处所。[出处]清·钱彩《说岳全传》第一回“出家人行踪无定,待贫道自去寻来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế