Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行路
Pinyin: xíng lù
Meanings: To walk or travel on foot, Đi bộ, di chuyển trên đường, ①路人,在路上行走的人。[例]骨肉为行路。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亍, 彳, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①路人,在路上行走的人。[例]骨肉为行路。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
Grammar: Động từ đơn giản, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 小心行路,路面很滑。
Example pinyin: xiǎo xīn xíng lù , lù miàn hěn huá 。
Tiếng Việt: Cẩn thận khi đi bộ, mặt đường rất trơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi bộ, di chuyển trên đường
Nghĩa phụ
English
To walk or travel on foot
Nghĩa tiếng trung
中文释义
路人,在路上行走的人。骨肉为行路。——唐·魏征《谏太宗十思疏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!