Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行距
Pinyin: háng jù
Meanings: Line spacing in a text, Khoảng cách giữa các hàng chữ trong văn bản, ①邻近两行植株间的差距。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亍, 彳, 巨, 𧾷
Chinese meaning: ①邻近两行植株间的差距。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành về thiết kế hoặc soạn thảo văn bản.
Example: 请调整一下文档的行距。
Example pinyin: qǐng diào zhěng yí xià wén dàng de háng jù 。
Tiếng Việt: Hãy điều chỉnh khoảng cách giữa các hàng trong tài liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách giữa các hàng chữ trong văn bản
Nghĩa phụ
English
Line spacing in a text
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邻近两行植株间的差距
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!