Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行走
Pinyin: xíng zǒu
Meanings: To walk or move around., Đi lại, di chuyển bằng chân, ①行路;走动。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亍, 彳, 土, 龰
Chinese meaning: ①行路;走动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ hành động di chuyển bằng cách bước chân. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 他喜欢在公园里行走锻炼身体。
Example pinyin: tā xǐ huan zài gōng yuán lǐ xíng zǒu duàn liàn shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi bộ tập thể dục trong công viên.

📷 đi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại, di chuyển bằng chân
Nghĩa phụ
English
To walk or move around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行路;走动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
