Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行营
Pinyin: xíng yíng
Meanings: Trại tạm thời của quân đội khi hành quân, Temporary military camp during a march, ①出征时的军营。亦指军事长官的驻地办事处;也作移营,指行军。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亍, 彳, 吕
Chinese meaning: ①出征时的军营。亦指军事长官的驻地办事处;也作移营,指行军。
Grammar: Từ này chủ yếu dùng trong ngữ cảnh quân sự lịch sử.
Example: 军队在途中设立了行营。
Example pinyin: jūn duì zài tú zhōng shè lì le xíng yíng 。
Tiếng Việt: Quân đội đã dựng trại tạm thời trong chuyến hành quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trại tạm thời của quân đội khi hành quân
Nghĩa phụ
English
Temporary military camp during a march
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出征时的军营。亦指军事长官的驻地办事处;也作移营,指行军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!