Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行舟

Pinyin: xíng zhōu

Meanings: Đi thuyền, lái thuyền, To row a boat or navigate a watercraft., ①驾驶船只。[例]行舟在长江中。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亍, 彳, 舟

Chinese meaning: ①驾驶船只。[例]行舟在长江中。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hoạt động sông nước.

Example: 他们在湖上行舟游玩。

Example pinyin: tā men zài hú shàng xíng zhōu yóu wán 。

Tiếng Việt: Họ lái thuyền đi chơi trên hồ.

行舟
xíng zhōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi thuyền, lái thuyền

To row a boat or navigate a watercraft.

驾驶船只。行舟在长江中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行舟 (xíng zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung