Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行聘

Pinyin: xíng pìn

Meanings: To present betrothal gifts or conduct engagement ceremonies., Đưa sính lễ, làm lễ hỏi cưới, ①旧俗订婚时,男家向女家下定礼。[例]这里李氏便忙着叫人买酒,预备后天行聘。——《劫余灰》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亍, 彳, 甹, 耳

Chinese meaning: ①旧俗订婚时,男家向女家下定礼。[例]这里李氏便忙着叫人买酒,预备后天行聘。——《劫余灰》。

Grammar: Động từ, gắn liền với phong tục hôn nhân truyền thống.

Example: 他们家已经行聘了。

Example pinyin: tā men jiā yǐ jīng xíng pìn le 。

Tiếng Việt: Nhà họ đã làm lễ hỏi cưới rồi.

行聘
xíng pìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa sính lễ, làm lễ hỏi cưới

To present betrothal gifts or conduct engagement ceremonies.

旧俗订婚时,男家向女家下定礼。这里李氏便忙着叫人买酒,预备后天行聘。——《劫余灰》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行聘 (xíng pìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung