Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行者让路

Pinyin: xíng zhě ràng lù

Meanings: Travelers yield the way to each other., Người đi đường nhường đường cho nhau, 行走的人相互让路。指大家都谦逊有礼。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亍, 彳, 日, 耂, 上, 讠, 各, 𧾷

Chinese meaning: 行走的人相互让路。指大家都谦逊有礼。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tinh thần hòa thuận và tôn trọng lẫn nhau.

Example: 大家互相行者让路,道路就更加通畅。

Example pinyin: dà jiā hù xiāng xíng zhě ràng lù , dào lù jiù gèng jiā tōng chàng 。

Tiếng Việt: Mọi người nhường đường cho nhau, đường sẽ thông thoáng hơn.

行者让路
xíng zhě ràng lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đi đường nhường đường cho nhau

Travelers yield the way to each other.

行走的人相互让路。指大家都谦逊有礼。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...